Có 2 kết quả:
阴沉沉 yīn chén chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ • 陰沉沉 yīn chén chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dark (weather, mood)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dark (weather, mood)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0